Tiểu bang Tổng_tuyển_cử_Hoa_Kỳ,_2006

Trong 36 tiểu bang, chức vị thống đốc cũng được bầu. Trong đó, 22 chức được giữ bởi đảng Cộng hòa, và 14 chức được giữ bởi đảng Dân chủ. Cử tri tại đảo Guamquần đảo Virgin cũng bầu thống đốc. Thành phố Washington, D.C. cũng bầu một thị trưởng mới (chức vụ này tương đương với chức vụ thống đốc tiểu bang).

Đảng Dân chủ thắng 20 tiểu bang, trong khi đảng Cộng hòa thắng 16. Sau cuộc bầu cử, đảng Dân chủ sẽ giữ chức tại 28 tiểu bang trong khi Cộng hòa giữ chức trong 22 tiểu bang, trái với tình trạng trước bầu cử.

Sau đây là danh sách những nơi bầu thống đốc.

Tiểu bangDân chủCộng hoàChú thích % Dân chủ % Cộng hoà
AlabamaLucy BaxleyBob Riley (*)Riley tranh cử nhiệm kỳ thứ nhì42%58%
AlaskaTony KnowlesSarah PalinThống đốc đương nhiệm, Frank Murkowski (R), thua trong bầu cử sơ bộ41%49%
ArizonaJanet Napolitano (*)Len MunsilNapolitano tranh cử nhiệm kỳ thứ 263%35%
ArkansasMike BeebeAsa HutchinsonThống đốc đương nhiệm, Mike Huckabee (R), không được ứng cử lần thứ 355%41%
CaliforniaPhil AngelidesArnold Schwarzenegger (*)Schwarzenegger tranh cử nhiệm kỳ đầy đủ đầu tiên39%56%
ColoradoBill RitterBob BeauprezThống đốc đương nhiệm, Bill Owens (R), không được ứng cử lần thứ 356%41%
ConnecticutJohn DeStefano, Jr.Jodi Rell (*)Rell tranh cử nhiệm kỳ đầy đủ đầu tiên35%63%
FloridaJim DavisCharlie CristThống đốc đương nhiệm, Jeb Bush (R), không được ứng cử lần thứ 345%52%
GeorgiaMark TaylorSonny Perdue (*)Purdue tranh cử nhiệm kỳ thứ nhì38%58%
HawaiiRandy IwaseLinda Lingle (*)Lingle tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì35%62%
IdahoJerry BradyC.L. "Butch" OtterThống đốc đương nhiệm, Jim Risch (R), đang tranh cử phó thống đốc44%53%
IllinoisRod Blagojevich (*)Judy Baar TopinkaBlagojevich tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì50%40%
IowaChet CulverJim NussleThống đốc đương nhiệm, Tom Vilsack (D), đang về hưu54%44%
KansasKathleen Sebelius (*)Jim BarnettSebelius tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì58%40%
MaineJohn Baldacci (*)Chandler WoodcockBaldacci tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì38%30%
MarylandMartin J. O'MalleyRobert Ehrlich (*)Ehrlich tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì53%46%
MassachusettsDeval PatrickKerry HealeyThống đốc đương nhiệm, Mitt Romney (R), đang về hưu56%35%
MichiganJennifer M. Granholm (*)Dick DeVosGranholm tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì56%42%
MinnesotaMike HatchTim Pawlenty (*)Pawlenty tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì46%47%
NebraskaDavid HahnDave Heineman (*)Heineman tranh cử nhiệm kỳ đầy đủ đầu tiên24%74%
NevadaDina TitusJim GibbonsThống đốc đương nhiệm, Kenny Guinn (R), không được ứng cử lần thứ 344%48%
New HampshireJohn Lynch (*)Jim CoburnLynch tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì74%26%
New MexicoBill Richardson (*)John DendahlRichardson ứng cử nhiệm kỳ lần thứ nhì69%31%
New YorkEliot SpitzerJohn FasoThống đốc đương nhiệm, George Pataki (R), đang về hưu69%29%
OhioTed StricklandKenneth BlackwellThống đốc đương nhiệm, Bob Taft (R) không được ứng cử lần thứ 360%37%
OklahomaBrad Henry (*)Ernest IstookHenry tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì67%33%
OregonTed Kulongoski (*)Ron SaxtonKulongoski tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì51%43%
PennsylvaniaEd Rendell (*)Lynn SwannRendell tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì60%40%
Rhode IslandCharles J. FogartyDonald Carcieri (*)Carcieri tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì49%51%
Nam CarolinaTommy MooreMark Sanford (*)Sanford tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì45%55%
Nam DakotaJack BillionMike Rounds (*)Rounds tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì36%62%
TennesseePhil Bredesen (*)Jim BrysonBredesen tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì69%30%
TexasChris BellRick Perry (*)Perry tranh cử nhiệm kỳ đầy đủ lần thứ nhì30%39%
VermontScudder ParkerJim Douglas (*)Douglas tranh cử nhiệm kỳ lần thứ ba41%57%
WisconsinJim Doyle (*)Mark GreenDoyle tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì53%45%
WyomingDave Freudenthal (*)Ray HunkinsFreudenthal tranh cử nhiệm kỳ lần thứ nhì70%30%
Lãnh thổĐương nhiệmĐảngĐịa vịCác ứng cử viên dẫn đầu
GuamFelix CamachoCộng hòaỨng cử nhiệm kỳ lần thứ nhìRobert Underwood (D)
Quần đảo Virgin thuộc MỹCharles Wesley TurnbullDân chủKhông được ứng cử nhiệm kỳ lần thứ 3John deJongh (D)
Adlah "Foncie" Donastorg (R?)

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tổng_tuyển_cử_Hoa_Kỳ,_2006 http://www.cnn.com/ELECTION/2006/pages/results/bop... http://www.nytimes.com/pages/politics/index.html?a... http://www.ocvote.com/vietnamese_default.htm http://www.washingtonpost.com/wp-dyn/content/links... http://news.yahoo.com/s/ap/20061108/ap_on_el_gu/el... http://www.harrisvotes.org/html/vietnamese/index.h... http://www.sccgov.org/portal/site/rov/menuitem.244... http://news.bbc.co.uk/2/hi/in_depth/americas/2006/... http://www.bbc.co.uk/vietnamese/inpictures/story/2... http://www.bbc.co.uk/vietnamese/programmes/story/2...